Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
衆 - chúng
Một lối viết của chữ Chúng 眾.


惑衆 - hoặc chúng || 合衆 - hợp chúng || 合衆國 - hợp chúng quốc || 惱衆 - não chúng || 梵衆 - phạn chúng || 寡不敵衆 - quả bất địch chúng || 羣衆 - quần chúng || 山衆 - sơn chúng || 僧衆 - tăng chúng ||